Search

Search Results

Results 11-20 of 83 (Search time: 0.003 seconds).
Item hits:
  • Book


  • Authors: 丁永寿 (2009)

  • Cuốn sách có một loạt các hình ảnh hoạt hình là tài liệu cho bài tập của học sinh thực hành trong lớp học, trong đó bao gồm Các phần trong mỗi bài học: nhận diện hình ảnh, phát âm cụm từ, diễn xuất và kể lại tình huống

  • Book


  • Authors: 李艳华 (2014)

  • 严格按照《新汉语水平考试大纲HSK六级》的考试要求,在对真题进行科学分析并客观统计的基础上,总结六级听力每一部分的出题倾向和重点、难点,提出相应的解决对策,考生在利用本书备考时,更有针对性和实战性。

  • Book


  • Authors: 国家汉办 (2016)

  • 《HSK真题解析(四级)》将试题解析与汉语能力提升相结合,是此书的特点。在解析真题时,全书着重培养考生正确理解考题,快速做出判断和选择,以及运用汉语进行思维的能力。《HSK真题解析(四级)》汇总了听力、阅读和书写等语言能力学习的重点,使得考生有针对性地提高语言能力,并灵活地运用解题技巧,达到举一反三、事半功倍的效果。

  • Book


  • Authors: 郑丽杰 [编著 ] (2012)

  • 21天征服新HSK高级语法》把学习过程分为21天(15天学习+3个周末复习),是新HSK语法课堂的生动再现:有课前预习指导,帮你归纳语法的重点和难点;有老师上课时的板书,用形象的图标帮助你理解并掌握繁复的语法点;还有贴近考试水平的训练题,供你反复演练,温故而知新。

  • Book


  • Authors: 刘士勤 (2007)

  • 本书所用语料,主要选自电视吧、广播电台的新闻稿,部分课文是依据报纸新闻改写的,具有语言规范实用、内容丰富准确、题材体裁多样等特点。

  • Book


  • Authors: 万艺玲 (2017)

  • 《汉语词汇教程:语言知识类》内容包括:词和词汇、汉语词汇的构成、汉语词汇的特点、词形和词义、词的性质、词的构造、词的意义(上)、词义的内容、词义的单位、一词多义现象、词的意义(下)、词义的演变、词义和构成它的语素的意义的关系、词和词的关系、同义词、反义词、同音词、同素词。